🔍
Search:
MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG
🌟
MỘT CÁCH KHẬP …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
1
MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH:
Hình ảnh một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
-
Phó từ
-
1
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
1
MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, MỘT CÁCH CÀ NHẮC:
Hình ảnh chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía.
-
Phó từ
-
1
자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.
1
MỘT CÁCH TẬP TỄNH, MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG:
Hình ảnh cứ khập khiễng bước chân đi.